1 | | 10 bí quyết giúp phụ nữ thành công / Duyên Hải , Nguyễn Gia Linh . - H. : Văn hoá thông tin, 2006. - 309 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08003048-TK08003050 Chỉ số phân loại: 155 |
2 | | 30 bí quyết thành đạt trong cuộc sống / A Đồ , Đặng Thuyết , Huy Linh bd . - H. : Lao động xã hội , 2003. - 687 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08002606, TK08002607 Chỉ số phân loại: 158.1 |
3 | | 7 thói quen của bạn trẻ thành đạt / Vũ Thị Thu Nhi; Nguyễn Thành Nhân . - Tp.HCM : Nxb trẻ, 2006. - 311tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002083, TK08002084 Chỉ số phân loại: 155 |
4 | | 99 cách đánh thức trí tuệ của chính mình / Nguyễn Kim Phước . - H. : Lao động, 2007. - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002862-TK08002865, TK08003736 Chỉ số phân loại: 153 |
5 | | Anticipate : Know what your customers need before they do / Bill Thomas, Jeff Tobe . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2013. - 223 p. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1580 Chỉ số phân loại: 658.8 |
6 | | Bạn chính là kho báu của bản thân / Kính Tịnh; Nguyễn Thị Vân Khánh (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 287 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25030 Chỉ số phân loại: 158.1 |
7 | | Beating the global odds : Successful decision-making in a confused and troubled world / Paul A. Laudicina . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2012. - 220 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1624 Chỉ số phân loại: 658.4 |
8 | | Bí ẩn nữ tính / Betty Friedan; Nguyễn Vân Hà (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2015. - 684 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: TK23543 Chỉ số phân loại: 155.333 |
9 | | Căng thẳng tâm lý và cách điều tiết / Nguyễn Thị Hồng Khanh . - H. : Y học, 2005. - 373 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08002535-TK08002537 Chỉ số phân loại: 155.2 |
10 | | Chết để được sống : Hành trình từ căn bệnh hiểm nghèo, đến cõi chết, và trở về bình phục / Anita Mooriani; Uông Xuân Vi, Vi Thảo Nguyên dịch . - In lần thứ 1. - T.p. Hồ Chí Minh : Phụ nữ; Công ty TMG, 2012. - 212 tr. ; 24 cm( Lời tựa bởi tiến sĩ Wayne W. Dyer ) Thông tin xếp giá: TK23616 Chỉ số phân loại: 362.1969940092 |
11 | | Chia sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống / Jack Canfield, Mark Victor Hansen . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 191 tr. ; 21 c //t Thông tin xếp giá: TK09011732, TK09011733 Chỉ số phân loại: 158 |
12 | | Chiến lược sống =Doing what works, doing what matters :Làm những gì có tác dụng ,làm những gì có ý nghĩa / Mcgraw, c.phillip ph.d, Nguyễn Mạnh Cường dịch . - H. : Văn hoá thông tin, 2007. - 407 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002647, TK08002648 Chỉ số phân loại: 158 |
13 | | Chiến lược sống làm những gì có tác dụng làm những gì có ý nghĩa : Life strategies doing what works doing what matters / Nguyễn Mạnh Cường . - H. : Văn hoá thông tin, 2007. - 407tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002152 Chỉ số phân loại: 158 |
14 | | Dám thất bại / Billi P.S.Lim; Trần Hạo Nhiên (dịch) . - Tái bản lần thứ 5. - Tp.Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2005. - 286 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09012020, TK09012021 Chỉ số phân loại: 158.1 |
15 | | Dẫn luận về tâm lý học = Psychology: a very short introduction / Gillian Butler, Freda McManus; Thái An (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2016. - 231 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23526 Chỉ số phân loại: 150.1 |
16 | | Developmental Psychology / Robert M. Liebert, Rita Wicks-Nelson, Robert V. Kail . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1986. - ix,548 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4456 Chỉ số phân loại: 155 |
17 | | Dùng người / Đặng Nguyên Minh . - H. : Văn hoá thông tin, 2007. - 231 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08003045-TK08003047 Chỉ số phân loại: 155 |
18 | | Đạo gặp dữ hoá lành : Tránh được 9 cạm bẫy lớn trên đường đời / Nhật Minh . - H. : Từ điển bách khoa, 2007. - 528tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002389, TK08002886 Chỉ số phân loại: 158 |
19 | | Để hiệu quả trong công việc / Minh Hằng; Thu Hà; Lan Nguyên . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2006. - 127tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002151 Chỉ số phân loại: 158 |
20 | | Để hiệu quả trong công việc / Tracy, Brian; Minh Hằng ... (bd) . - Tp hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2006. - 127 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002602, TK08002603, TK08002605 Chỉ số phân loại: 158 |
21 | | Essentials Psychology : Concepts and applications / Josh R. Gerow . - HarperCollins New York, 1993. - xxi,602 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV3964 Chỉ số phân loại: 150 |
22 | | Experimental Psychology / Barry H. Kantowitz, Henry L. Roediger III, David G. Elmes . - 5th de. - New York : Wets Publishing, 1993. - xxiv,570 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3917, NV3918 Chỉ số phân loại: 150.724 |
23 | | Foundations of physiological psychology / Neil R. Carlson . - 2nd ed. - Boston : Allyn and Bacon, 1992. - xii, 611 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3577 Chỉ số phân loại: 612.8 |
24 | | Giáo trình tâm lý học / Đặng Thanh Nga, Bùi Kim Chi, Dương Thị Loan,.. . - H. : Công an nhân dân , 2004. - 271 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09002666-GT09002670 Chỉ số phân loại: 150.7 |
25 | | Giáo trình tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn (Chủ biên); Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Vang . - In lần thứ 6. - Hà Nội : Thế giới, 2008. - 230 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT13512, GT15299-GT15311, GT15313-GT15318, MV13781-MV13875, MV31758-MV31764, MV34893-MV34895, MV38266-MV38272 Chỉ số phân loại: 150.71 |
26 | | Giáo trình tâm lý học lãnh đạo, quản lý : Hệ cao cấp lý luận chính trị/ Khoa Tâm lý xã hội - Học Viện chính trị Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh . - H. : Chính trị Quốc Gia , 2004. - 213 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09008934-TK09008936 Chỉ số phân loại: 158.7 |
27 | | Giáo trình Tâm lý học lãnh đạo, quản lý : Hệ cao cấp lý luận chính trị / Trần Ngọc Khuê (chủ biên), Lê Hữu Xanh, Vũ Anh Tuấn . - Hà Nội : Chính trị Hành chính, 2013. - 214 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK24859 Chỉ số phân loại: 158.7 |
28 | | Giáo trình tâm lý học quản lý / Nguyễn Đình Xuân (chủ biên), Vũ Đức Đán . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 355 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT15910-GT15913 Chỉ số phân loại: 158.7071 |
29 | | Giáo trình Tâm lý học quản lý kinh tế / Trần Thị Thúy Sửu, Lê Thị Vân Anh, Đỗ Hoàng Toàn . - Lần thứ I. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 311tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK09007197-TK09007201 Chỉ số phân loại: 158.7 |
30 | | Hạnh phúc không khó tìm / Lại Thế Luyện; Trần Hạnh Nguyên; Nguyễn Văn Phước . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2006. - 157tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08003023-TK08003027 Chỉ số phân loại: 158.1 |